Có 2 kết quả:
分銷網絡 fēn xiāo wǎng luò ㄈㄣ ㄒㄧㄠ ㄨㄤˇ ㄌㄨㄛˋ • 分销网络 fēn xiāo wǎng luò ㄈㄣ ㄒㄧㄠ ㄨㄤˇ ㄌㄨㄛˋ
fēn xiāo wǎng luò ㄈㄣ ㄒㄧㄠ ㄨㄤˇ ㄌㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
distribution network
Bình luận 0
fēn xiāo wǎng luò ㄈㄣ ㄒㄧㄠ ㄨㄤˇ ㄌㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
distribution network
Bình luận 0